Viêm ruột thừa cấp tính – Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Viêm ruột thừa cấp tính là một bệnh lý thường gặp, chiếm khoảng 7% số ca nhập viện khẩn cấp. Đây là tình trạng viêm nhiễm của ruột thừa do sự tắc nghẽn dòng chảy bên trong, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây ra tình trạng nhiễm trùng.

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như thủng, hoại tử ruột thừa hoặc viêm phúc mạc toàn thể. Vì vậy, việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng lâm sàng và phương pháp điều trị viêm ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm, can thiệp kịp thời nhằm hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

Viêm ruột thừa cấp là gì?

Biểu hiện của viêm ruột thừa cấp tính
Biểu hiện của viêm ruột thừa cấp tính

Ruột thừa là một ống nhỏ, hình sừng, nối với đại tràng lên phía ruột non, nằm ở góc phải bụng dưới. Khi ruột thừa bị tắc nghẽn, vi khuẩn có thể xâm nhập và gây viêm nhiễm, đó là viêm ruột thừa.

  • Viêm ruột thừa cấp tính: Là tình trạng nhiễm trùng cấp tính xảy ra đột ngột ở ruột thừa. Triệu chứng thường kéo dài dưới 72 giờ.
  • Viêm ruột thừa mãn tính: Là tình trạng viêm kéo dài, triệu chứng có thể âm ỉ, kéo dài hơn 72 giờ.

Trong hầu hết các trường hợp viêm ruột thừa, phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa là biện pháp duy nhất để điều trị triệt để.

Nguyên nhân gây ra viêm ruột thừa cấp

Biểu hiện của viêm ruột thừa cấp tính
Siêu âm chẩn đoán viêm ruột thừa

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm ruột thừa cấp tính, trong đó phổ biến nhất là do sự tắc nghẽn của lòng ruột thừa. Các nguyên nhân gây tắc nghẽn có thể kể đến:

  • Sỏi phân
  • Ký sinh trùng (giun đũa) xâm nhập
  • Dị vật (hạt, xương nhỏ…)
  • Khối u lành, ác tính
  • Tăng sinh lympho
  • Quá sản niêm mạc

Ngoài ra, một số bệnh lý viêm đường tiêu hóa khác như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn cũng làm tăng nguy cơ viêm ruột thừa cấp.

Khi lòng ruột bị tắc nghẽn, áp lực bên trong tăng cao, gây tổn thương thành ruột và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, phát triển mạnh. Từ đó dẫn đến tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở ruột thừa.

Các yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm ruột thừa cấp tính:

  • Tuổi từ 10-30
  • Giới tính nam
  • Chế độ dinh dưỡng kém, thiếu chất xơ
  • Sử dụng thuốc giảm đau thường xuyên
Viêm ruột thừa không thể tự khỏi, cần phải phẫu thuật cắt bỏ

Triệu chứng viêm ruột thừa cấp tính

Đau bụng:

Đây là triệu chứng đặc trưng và xuất hiện sớm nhất của bệnh. Cơn đau thường bắt đầu quanh rốn hoặc vùng thượng vị, sau đó di chuyển xuống hố chậu phải. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, liên tục hoặc đau từng cơn, kèm theo cảm giác căng cứng.

Khi viêm trở nên trầm trọng, cơn đau khiến bệnh nhân không thể di chuyển hay thay đổi tư thế được.

Sốt:

Nhiều trường hợp bệnh nhân bị sốt cao 38-39 độ C, kèm theo ớn lạnh hoặc rét run. Tuy nhiên, cũng có một số ít trường hợp không sốt.

Buồn nôn, nôn:

Triệu chứng này xuất hiện ở khoảng 50-60% bệnh nhân. Buồn nôn và nôn thường xảy ra sau cơn đau bụng.

Tiêu chảy:

Khoảng 1/3 số bệnh nhân bị tiêu chảy nhẹ kèm theo viêm ruột thừa cấp.

Dấu hiệu khác:

Một số dấu hiệu khác có thể gặp như da xanh, lạnh đầu chi, môi khô, nhợt nhạt, lơ mơ, mất nước… là dấu hiệu muộn của sốc nhiễm trùng.

1. Triệu chứng viêm ruột thừa cấp khi mang thai

  • Ở 3 tháng đầu thai kỳ, triệu chứng tương tự phụ nữ không mang thai. Tuy nhiên, dễ nhầm lẫn với các triệu chứng buồn nôn, nôn do sớm.
  • Từ tháng thứ 4 trở đi, các dấu hiệu điển hình như đau bụng vùng hố chậu phải ít gặp hơn do tử cung chèn ép. Thay vào đó, đau nhói xuất hiện ở vùng thượng vị hoặc vùng dưới sườn phải.
  • Ở giai đoạn cuối thai kỳ, bụng chướng, căng cứng khiến việc khám lâm sàng gặp nhiều khó khăn. Lúc này, cần chú ý các dấu hiệu như mạch nhanh, huyết áp giảm để phát hiện sớm viêm phúc mạc.

2. Triệu chứng viêm ruột thừa ở trẻ em

  • Trẻ nhỏ thường khó diễn tả triệu chứng. Cha mẹ cần chú ý các biểu hiện như quấy khóc, bỏ bú, sốt cao, nôn mửa, tiêu chảy…
  • Trẻ lớn hơn có thể than phiền đau bụng, buồn nôn hoặc có biểu hiện kích thích vùng bụng phải.
  • Nhiều trẻ có thể bị táo bón hoặc phân lỏng trước khi xuất hiện triệu chứng đau.

Chẩn đoán viêm ruột thừa cấp tính

Căn cứ vào các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể nghi ngờ bệnh viêm ruột thừa cấp. Tuy nhiên, để khẳng định chính xác, cần dựa vào kết quả xét nghiệm và chụp cắt lớp.

  • Xét nghiệm công thức máu, CRP, procalcitonin: Giúp phán đoán mức độ viêm nhiễm.
  • Siêu âm: Giúp phát hiện dị vật, sỏi, mủ tại vị trí viêm.
  • Chụp CT scan bụng: Xác định chính xác vị trí, kích thước ruột thừa bị viêm.
  • Nội soi: Quan sát trực tiếp tình trạng lòng ruột thừa để có biện pháp can thiệp phù hợp.

Biến chứng viêm ruột thừa cấp tính

Nếu không được điều trị hoặc can thiệp muộn, viêm ruột thừa có thể dẫn tới các biến chứng nguy hiểm như:

1. Thủng ruột thừa

Khi quá trình viêm tiến triển, áp suất tăng cao trong ổ viêm khiến thành ruột bị hoại tử và thủng ra. Dịch mủ và phân đọng bên trong trào ra ổ bụng, gây viêm phúc mạc lan rộng.

2. Viêm phúc mạc

Là tình trạng viêm lan rộng ra toàn bộ phúc mạc (màng lót bên trong ổ bụng và bao bọc các cơ quan). Bệnh có thể nhanh chóng trở nặng, gây sốc nhiễm trùng và nguy hiểm tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.

Điều trị viêm ruột thừa cấp

  • Điều trị nội khoa bằng kháng sinh: Áp dụng cho các trường hợp viêm nhẹ, chưa có dấu hiệu hoại tử, thủng và ít biến chứng. Mục đích giảm viêm, ngăn chặn sự lan rộng của vi khuẩn.
  • Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa: Là phương pháp điều trị chủ yếu và hiệu quả nhất.

Phẫu thuật có thể tiến hành theo phương pháp mổ mở hoặc nội soi. Nội soi ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh hơn nhưng khó thực hiện ở giai đoạn muộn khi đã xuất hiện mủ, viêm lan rộng.

Viêm ruột thừa cấp có phải mổ không?

Theo khuyến cáo, tất cả bệnh nhân bị viêm ruột thừa cấp đều cần được phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa càng sớm càng tốt.

Lý do phẫu thuật là phương pháp điều trị ưu việt:

  • Loại bỏ nguồn gây bệnh, ngăn ngừa tái phát và biến chứng. Sau khi cắt bỏ, bệnh nhân có thể hoàn toàn khỏi bệnh, không để lại di chứng.
  • Ngăn chặn quá trình viêm tiến triển kịp thời, hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm như thủng, hoại tử hoặc viêm phúc mạc.
  • Kháng sinh chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thể loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh. Do đó, nguy cơ tái phát sau khi ngừng thuốc là rất lớn.

Tóm lại, phẫu thuật cắt ruột thừa là giải pháp điều trị tối ưu cho mọi trường hợp viêm cấp tính. Việc can thiệp phẫu thuật càng sớm, hiệu quả điều trị càng cao, thời gian hồi phục càng nhanh chóng.

Cách phòng ngừa viêm ruột thừa cấp tính

Mặc dù viêm ruột thừa khó có thể dự phòng hoàn toàn, tuy nhiên việc duy trì một số thói quen lành mạnh có thể giúp phòng tránh bệnh:

  • Ăn uống lành mạnh, đủ chất dinh dưỡng, nhất là rau xanh và hoa quả. Hạn chế đồ chiên xào, dầu mỡ.
  • Uống đủ nước, khoảng 1,5-2 lít mỗi ngày. Giúp quá trình tiêu hóa tốt hơn.
  • Chăm sóc vệ sinh răng miệng tốt.
  • Không lạm dụng thuốc giảm đau.
  • Tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng hợp lý.

Khi có dấu hiệu bất thường ở vùng bụng, cần đến ngay cơ sở y tế để thăm khám, tuyệt đối không nên chủ quan hoặc tự ý sử dụng thuốc. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời viêm ruột thừa là chìa khóa quan trọng giúp hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng.

Lưu ý:

Viêm ruột thừa cấp là bệnh lý cấp cứu, có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Do đó, việc nắm được triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị có vai trò quan trọng giúp phát hiện bệnh sớm, can thiệp hiệu quả.

Phẫu thuật cắt bỏ ổ viêm là phương pháp điều trị chính và mang lại hiệu quả cao nhất. Bên cạnh đó, việc thay đổi lối sống, tăng cường sức khỏe giúp phòng tránh bệnh hiệu quả.

➤ Bạn cũng sẽ quan tâm:

33
5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
Mục lục